Thời gian xử lý visa hôn nhân Úc mất bao lâu là thắc mắc của nhiều người muốn nộp visa hoặc đang chờ được cấp loại visa này. Để được giải đáp thắc mắc và biết thêm các thông tin khác liên quan đến visa hôn nhân Úc, bạn hãy cùng TN Migration xem ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Thị thực hôn nhân là gì?
Visa Partner (thị thực hôn nhân) bao gồm các loại thị thực cho phép bạn đời của một công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được sống tại Úc. Với tấm thị thực này, bạn có thể sống, làm việc và đi du lịch trong và ngoài nước Úc mà không bị hạn chế. Bạn cũng có thể tham gia Medicare và nộp đơn xin quốc tịch nếu đủ điều kiện.
Hiện tại Úc đang cung cấp đa dạng chương trình thị thực hôn nhân cho các cặp đôi thuộc hoàn cảnh, điều kiện khác nhau. Cụ thể là:
- Thị thực 300: Thị thực cho phép người xin thị thực đến Úc kết hôn với bạn đời của mình.
- Thị thực 820/801: Thị thực hôn nhân cho bạn đời xin ở trong nước Úc.
- Thị thực 309/100: Thị thực hôn nhân cho bạn đời xin ở ngoài nước Úc.

2. Điều kiện mối quan hệ xin thị thực hôn nhân
Bạn có thể nộp đơn xin thị thực hôn nhân nếu bạn và bạn đời bảo lãnh Úc của bạn là ‘vợ/chồng’ hoặc đang ở trong ‘mối quan hệ de facto’. Cụ thể là:
- Vợ/chồng: Đã kết hôn
- Mối quan hệ de facto: Đã cùng chung sống như bạn đôi ít nhất 12 tháng
Những người đã sống ở Úc bằng thị thực tạm trú khác có thể nộp đơn xin thị thực hôn nhân subclass 820/801. Trong khi đó, những người sống ở nước ngoài có thể nộp đơn xin thị thực hôn nhân subclass 309/100. Nếu đương đơn và bạn đời Úc muốn đến Úc kết hôn có thể nộp đơn xin thị thực 300.
3. Thị thực hôn nhân có được bảo lãnh con riêng không?
Người nộp đơn xin thị thực hôn nhân CÓ THỂ đính kèm con cái phụ thuộc vào đơn xin thị thực hôn nhân. Khi đương đơn xin thị thực đã được cấp thường trú nhân, con cái cũng sẽ trở thành thường trú nhân hợp pháp.

4. Quy trình xin thị thực hôn nhân
Quá trình xin visa Partner diễn ra theo hai giai đoạn. Đầu tiên là giai đoạn thị thực hôn nhân tạm trú (subclass 820 hoặc 309) và thứ hai là giai đoạn visa hôn nhân thường trú (subclass 801 hoặc 100)
4.1. Giai đoạn 1
Giai đoạn đầu tiên thường cần chuẩn bị nhiều hơn so với giai đoạn thứ hai. Trong giai đoạn này, đương đơn xin thị thực phải chứng minh với Bộ rằng họ đang ở trong một mối quan hệ chân thành và tiếp diễn. Bộ xem xét bốn tiêu chí chính để đưa ra quyết định, bao gồm:
- Mối quan hệ sống chung có sự san sẻ, gắn bó (Nature of the household): Điều này thể hiện ở việc hai người có sự chia sẻ trong đời sống thường ngày, ví dụ như giúp đỡ nhau làm công việc nhà, nuôi dạy con cái,…
- Mối quan hệ xã hội (Social aspects): Mối quan hệ của hai người phải được công khai với gia đình, họ hàng, đồng nghiệp, bạn bè,…
- Sự chia sẻ về tài chính (Financial aspects): Hai bạn phải chứng minh được sự chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau về mặt tài chính như có tài khoản ngân hàng chung, giấy tờ thuê nhà đứng tên hai người, hóa đơn chi trả cho cuộc sống chung,…
- Sự cam kết bền chặt trên các khía cạnh (Commitment aspects): Hai bạn phải chứng minh được mối quan hệ của mình có sự cam kết dài lâu. Ví dụ, hai bạn có kế hoạch bồi dưỡng hiện tại, xây dựng tương lai, có em bé,…
4.2. Giai đoạn 2
Giai đoạn thứ hai yêu cầu người có thị thực hôn nhân tạm trú và người bảo lãnh cho Bộ thấy rằng mối quan hệ của họ đang tiếp tục. Nếu Bộ nhận thấy tính chân thực, sẽ cấp thị thực hôn nhân thường trú (subclass 801 hoặc 100).
5. Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý visa hôn nhân Úc?
Đơn xin thị thực hôn nhân được xử lý bởi các nhân viên hồ sơ tại Bộ Di trú. Trong trường hợp số lượng đơn xin cấp thị thực tăng cao, thời gian xử lý đơn xin thị thực hôn nhân có thể chậm trễ hơn so với thông thường. Thông thường, thị thực hôn nhân thường trú xử lý nhanh hơn các đơn xin thị thực hôn nhân tạm trú do sự khác biệt về yêu cầu bằng chứng.
Tuy nhiên về cơ bản, đơn xin thị thực càng đầy đủ tại thời điểm nộp đơn thì thời gian xử lý visa hôn nhân Úc càng ngắn. Điều này là do Bộ Di trú có thể xét duyệt xuyên suốt thay vì phải yêu cầu và chờ đợi bổ sung thêm minh chứng bị thiếu sót hoặc sai lệch.

6. Thời gian xử lý trung bình
Thời gian xử lý visa hôn nhân Úc khác nhau tùy thuộc vào việc bạn chọn nộp đơn xin loại thị thực nào. Dưới đây là khoảng thời gian xử lý trung bình cho các loại thị thực hôn nhân theo thống kê của Bộ Di trú (có thể thay đổi):
- Thị thực 300: Từ 12 đến 27 tháng
- Thị thực 820: Từ 18 đến 47 tháng
- Thị thực 801: Từ 6 đến 10 tháng
- Thị thực 309: Từ 18 đến 26 tháng
- Thị thực 100: Từ 12 đến 51 tháng
7. Đơn vị hỗ trợ xin thị thực hôn nhân uy tín
Quá trình xin visa hôn nhân Úc có thể phức tạp và mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, quá trình này sẽ trở nên dễ dàng hơn nhờ sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn di trú.
Nếu bạn cần hỗ trợ vấn đề làm thị thực Úc các loại, hãy liên hệ ngay đến Đại lý di trú thị thực Úc – TN Migration
Cao Cam Tu Nguyen (Tu)
Registered Migration Agent – Cố vấn Di trú
MARN: 2418614
- Hotline: +61 474 355 852
- Mail: tnmigrationagent@gmail.com
- Địa chỉ: 9 Maple Tree, Westmead NSW 2145
Trên đây là các thông tin liên quan đến thị thực hôn nhân Úc như thời gian xử lý visa hôn nhân Úc, các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian cấp thị thực,… Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể lên kế hoạch xin visa Úc một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Để biết thêm thông tin về các loại thị thực và chương trình định cư Úc, bạn hãy đọc thêm các bài viết của TN Migration nhé!