Chi phí định cư Úc là thắc mắc của rất nhiều người đang có mong muốn nhập cư và sinh sống lâu dài tại đất nước này. Để có cái nhìn tổng quan về các chi phí thiết yếu và chuẩn bị tài chính tốt hơn cho việc định cư Úc, bạn hãy cùng TN Migration xem ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Chi phí xin visa định cư Úc
Hiện nay, chính phủ Úc ban hành đa dạng chương trình định cư nhằm tạo điều kiện cho người nước ngoài nhập cư, sinh sống và làm việc tại đất nước này. Tùy theo diện định cư, bạn sẽ cần có thị thực phù hợp trước khi nhập cảnh. Chi phí xin thị thực cho một số diện định cư phổ biến được tổng hợp trong bảng thông tin dưới đây.
STT |
Loại thị thực |
Thị thực |
Chi phí (AUD) |
1 |
Thị thực định cư diện hôn nhân (bạn đời ở ngoài Úc) |
309/100 |
9,095 |
2 |
Thị thực định cư diện hôn nhân (bạn đời ở trong Úc) |
820/801 |
9,095 |
3 |
Thị thực bảo lãnh cha mẹ |
103 |
5,125 |
4 |
Thị thực bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi |
804 |
5,125 |
5 |
Thị thực bảo lãnh cha mẹ diện trả phí |
143 |
48,495 |
6 |
Thị thực bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi diện trả phí |
864 |
48,495 |
7 |
Thị thực bảo lãnh con cái ở ngoài Úc |
101 |
3,140 |
8 |
Thị thực bảo lãnh con cái ở Úc |
802 |
3,140 |
9 |
Thị thực tay nghề độc lập |
189 |
4,765 |
10 |
Thị thực tay nghề được đề cử |
190 |
4,770 |
11 |
Thị thực tay nghề vùng miền |
887 |
490 |
Có thể thay đổi theo cập nhật của Chính sách Định cư
2. Chi phí nhà ở
Chi phí về chỗ ở là khoản chi quan trọng mà bạn cần quan tâm khi tính toán chi phí định cư ở Úc. Tùy vào nhu cầu nhà ở, dạng nhà ở, địa điểm mà chi phí nhà ở sẽ có sự chênh lệch. Dưới đây là thông tin về chi phí trung bình cho nhà ở tại các thành phố lớn năm mà bạn có thể tham khảo:
STT |
Thành phố |
Chi phí nhà ở theo tuần |
1 |
Sydney (NSW) | 700 – 750 |
2 |
Melbourne (Vic) |
550 – 570 |
3 |
Brisbane (Qld) |
590 – 620 |
4 |
Adelaide (SA) |
460 – 590 |
5 |
Perth (WA) |
550 – 650 |
6 |
Canberra (ACT) |
570 – 685 |
7 | Darwin (NT) |
550 – 650 |
8 | Hobart (Tas) |
460 – 550 |
3. Chi phí di chuyển, đi lại
Nếu bạn đang sinh sống ở các thành phố lớn có hệ thống giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện,… bạn có thể sử dụng các phương tiện này để tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, nếu bạn muốn chủ động trong việc đi lại thì có thể sử dụng ô tô cá nhân. Một số chi phí cơ bản cho việc di chuyển, đi lại tại Úc là:
- Phương tiện công cộng: 2.8 – 10.6 AUD/ lượt
- Xăng xe: 1.4 – 1.8 AUD/lít

4. Chi phí ăn uống, giải trí
Chi phí ăn uống và giải trí là khoản chi phí hàng ngày, thường xuyên mà bạn cần chi trả. Bạn hoàn toàn có thể cân đối khoản chi phí này theo nhu cầu, điều kiện cá nhân. Về trung bình, số tiền bạn có thể cần chi trả cho các hoạt động giải trí và ăn uống là:
- Chi phí ăn uống: 80 – 280 AUD/ tuần
- Dịch vụ giải trí như xem phim, vé hòa nhạc, gym..: 50 – 100 AUD/ tuần
- Quần áo và làm đẹp: 50 – 200 AUD

5. Chi phí cho các dịch vụ tiện ích gia đình
Bên cạnh chi phí chỗ ở, bạn sẽ cần tính đến các khoản chi tiêu cho các tiện ích như gas, điện, nước và internet. Tùy vào việc bạn sử dụng nhiều hay ít mà chi phí cho các tiện ích này có thể thay đổi. Nhưng nhìn chung, chi phí trung bình cho các dịch vụ này sẽ rời vào khoảng:
- Chi phí điện, nước, sưởi ấm (2 người): 200 – 300 AUD
- Internet: 60 – 100 AUD/tháng
- Gói điện thoại di động: 30 – 60 AUD/tháng
- Chi phí khác như mua đồ vệ sinh cá nhân, văn phòng phẩm, gửi bưu điện,…: 30 – 100 AUD/tháng

6. Chi phí thăm khám, chăm sóc sức khỏe
Nếu bạn đã được nhận phúc lợi y tế Medicare, bạn sẽ được điều trị y tế miễn phí hoặc với chi phí thấp. Còn trong trường hợp bản không được hưởng Medicare, hãy cân nhắc việc mua các bảo hiểm y tế tư nhân để giảm bớt gánh nặng về chi phí khám, chữa bệnh ở Úc. Về cơ bản, bạn sẽ cần chi trả cho những khoản sau:
- Bảo hiểm y tế tư nhân: 100 – 300 AUD/ tháng
- Thăm khám bác sĩ gia đình (Medicare không hỗ trợ chi phí này): 70 – 100 AUD
- Thuốc theo toa: 5 – 40 AUD

7. Chi phí giáo dục
Dân cư định cư ở Úc có thể được yêu cầu có trình độ tiếng Anh hợp lệ. Trong trường hợp cần thiết, bạn sẽ cần chuẩn bị một khoản tiền để học và thi tiếng Anh. Chi phí thi cho một số chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng ở Úc là:
- Phí thi IELTS: khoảng 5.000.000 đồng
- Phí thi PTE Academic: khoảng 3.940.000 đồng
Ngoài ra, nếu bạn có dự định theo học, đang theo học hoặc có con cái đi học sẽ cần có kế hoạch chuẩn bị tài chính đầy đủ cho chi phí giáo dục. Các khóa học, chương trình học khác nhau sẽ có mức phí khác nhau, nên bạn hãy tìm hiểu kỹ về các đầu mục chi phí để có sự chuẩn bị hợp lý.

8. Chi phí trông trẻ
Ngoài ra, nếu bạn có con trong khi định cư ở Úc và có nhu cầu thuê bảo mẫu trông trẻ, bạn sẽ tốn khoảng 2.300 – 4.300 AUD/tháng cho dịch vụ này.

Tóm lại, sau khi tổng hợp các loại chi phí, chi phí định cư Úc sẽ rơi vào khoảng 20.000 AUD – 40.000 AUD/năm cho 1 người. Chi phí cao hay thấp sẽ còn phù thuộc vào nhu cầu sinh hoạt của từng cá nhân. Lưu ý rằng, những chi phí ước tính trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi do các yếu tố như lạm phát, các chính sách hỗ trợ/siết chặt của Chính phủ,… TN Migration sẽ tiếp tục cập nhật cho bạn nếu có thay đổi.
Nguồn:
Department of Home Affairs
Domain/ Rental Report March 2024
Australian Bureau Of Statistics
Department of Health and Aged Care
Trustedcare