Thị thực tạm trú diện tay nghề Úc là chương trình được nhiều người lao động quan tâm để tìm kiếm cơ hội sinh sống và làm việc tại Úc. Đặc biệt, đây cũng là bước đi quan trọng để bạn có thể định cư diện tay nghề ở đất nước này. Để biết thêm về các loại thị thực, chi phí và điều kiện thị thực cơ bản, bạn hãy cùng TN Migration xem ngay bài viết sau đây nhé!
Thị thực tạm trú diện tay nghề của Úc là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội cho những người lao động có kỹ năng
1. Thị thực 482 – Tay nghề tạm trú
Visa 482 cho phép chủ lao động bảo lãnh cho một người lao động có kỹ năng phù hợp để đảm nhận vị trí đang bị thiếu hụt nhân sự. Loại thị thực này chia thành 4 dòng chính với các điều kiện thị thực cơ bản cho đương đơn xin như sau:
Dòng thị thực
Chi phí xin thị thực (có thể thay đổi theo chính sách của Bộ Di trú)
Thời hạn lưu trú
Điều kiện cơ bản
Dòng Kỹ năng cốt lõi
Từ AUD 3,115
2 năm
Hoặc 4 năm
Hoặc 5 năm nếu có hộ chiếu Hong Kong
Được đề cử làm việc với nghề nghiệp thuộc Danh sách nghề nghiệp kỹ năng cốt lõi (CSOL)
Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc liên quan đến nghề nghiệp được đề cử hoặc một lĩnh vực liên quan
Có đánh giá kỹ năng có liên quan theo yêu cầu công việc
Chỉ làm việc cho chủ lao động bảo lãnh hoặc hoặc tổ chức liên kết, trừ khi được miễn.
Sở hữu và tuân thủ điều kiện visa tạm trú hoặc Visa Bridging A subclass 010, visa Bridging B subclass 020 hoặc visa Bridging C subclass 030 nếu đang ở Úc.
Có bảo hiểm y tế hợp lệ.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Dòng Kỹ năng chuyên gia
Từ AUD3,115
4 năm
Hoặc 5 năm nếu có hộ chiếu Hong Kong
Sở hữu và tuân thủ điều kiện visa tạm trú hoặc Visa Bridging A subclass 010, visa Bridging B subclass 020 hoặc visa Bridging C subclass 030 nếu đang ở Úc.
Được đề cử bởi chủ lao động trong thỏa thuận lao động.
Chỉ làm việc cho chủ lao động bảo lãnh hoặc hoặc tổ chức liên kết, trừ khi được miễn.
Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành nghề được đề cử hoặc lĩnh vực liên quan.
Có bảo hiểm y tế hợp lệ.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Không vi phạm quy định về “trả tiền cho việc bảo lãnh xin thị thực”.
Dòng có thỏa thuận lao động
Từ AUD 3,115
4 năm
Hoặc 5 năm nếu có hộ chiếu Hong Kong
Đang làm việc theo hợp đồng lao động.
Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành nghề được đề cử hoặc lĩnh vực liên quan, trừ khi có thay đổi theo các điều khoản của thỏa thuận lao động.
Được đề cử bởi chủ lao động trong thỏa thuận lao động.
Có bảo hiểm y tế hợp lệ.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Dòng cho người thân đính kèm
Từ AUD 3,115
Đến khi thị thực hết hạn
Là bạn đời hoặc con phụ thuộc của đương đơn chính xin thị thực 482.
Được đề cử bởi chủ lao động theo thỏa thuận lao động của đương đơn chính xin thị thực 482.
Có bảo hiểm y tế hợp lệ.
Sở hữu và tuân thủ điều kiện visa tạm trú hoặc Visa Bridging A subclass 010, visa Bridging B subclass 020 hoặc visa Bridging C subclass 030 nếu đang ở Úc.
Không vi phạm quy định về “trả tiền cho việc bảo lãnh xin thị thực”.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
2. Thị thực 491 – Tay nghề tạm trú vùng Regional
Thị thực 491 là loại thị thực tạm trú dành cho lao động có kỹ năng muốn sinh sống và làm việc tại vùng Regional (ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane) Úc. Sở hữu tấm thị thực 491, bạn có thể lưu trú tại Úc để học tập, làm việc, đính kèm người thân, du lịch ra vào Úc nhiều lần và nộp đơn xin thường trú sau 3 năm nếu đủ điều kiện. Để được cấp thị thực, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản như sau:
Dòng thị thực
Chi phí xin thị thực (có thể thay đổi theo chính sách của Bộ Di trú)
Thời hạn lưu trú
Điều kiện cơ bản
Người nộp đơn chính
Từ AUD 4,770.00
5 năm
Được cơ quan chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử hoặc được thân nhân đủ điều kiện bảo lãnh.
Được Bộ Di trú mời xin thị thực.
Độ tuổi nộp đơn là dưới 45 tuổi.
Đạt ít nhất 65 điểm theo hệ thống tính điểm.
Có trình độ tiếng Anh tối thiểu ở mức “Competent” tại thời điểm được mời nộp đơn.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực
Người thân đính kèm
Từ AUD 4,770
Đến khi thời hạn thị thực của đương đơn xin thị thực chính kết thúc
Là người thân trong gia đình của đương đơn chính xin thị thực 491.
Có thị thực tạm trú hoặc thị thực bắc cầu A (BVA) subclass 010, thị thực bắc cầu B (BVB) subclass 020 hoặc thị thực bắc cầu C (BVC) subclass 030 nếu đang ở Úc.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
2. Thị thực 491 – Tay nghề tạm trú vùng Regional
Thị thực 491 là loại thị thực tạm trú dành cho lao động có kỹ năng muốn sinh sống và làm việc tại vùng Regional (ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane) Úc. Sở hữu tấm thị thực 491, bạn có thể lưu trú tại Úc để học tập, làm việc, đính kèm người thân, du lịch ra vào Úc nhiều lần và nộp đơn xin thường trú sau 3 năm nếu đủ điều kiện. Để được cấp thị thực, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản như sau:
Dòng thị thực
Chi phí xin thị thực (có thể thay đổi theo chính sách của Bộ Di trú)
Thời hạn lưu trú
Điều kiện cơ bản
Người nộp đơn chính
Từ AUD 4,770.00
5 năm
Được cơ quan chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử hoặc được thân nhân đủ điều kiện bảo lãnh.
Được Bộ Di trú mời xin thị thực.
Độ tuổi nộp đơn là dưới 45 tuổi.
Đạt ít nhất 65 điểm theo hệ thống tính điểm.
Có trình độ tiếng Anh tối thiểu ở mức “Competent” tại thời điểm được mời nộp đơn.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực
Người thân đính kèm
Từ AUD 4,770
Đến khi thời hạn thị thực của đương đơn xin thị thực chính kết thúc
Là người thân trong gia đình của đương đơn chính xin thị thực 491.
Có thị thực tạm trú hoặc thị thực bắc cầu A (BVA) subclass 010, thị thực bắc cầu B (BVB) subclass 020 hoặc thị thực bắc cầu C (BVC) subclass 030 nếu đang ở Úc.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
3. Thị thực 494 – Chủ lao động vùng Regional bảo lãnh
Visa này cho phép các chủ lao động ở vùng Regional Úc bảo lãnh cho người lao động có tay nghề để giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực ở địa phương. Các điểm chính về thời hạn lưu trú, chi phí xin thị thực và điều kiện thị thực được tổng hợp trong bảng thông tin dưới đây:
Dòng thị thực
Chi phí xin thị thực (có thể thay đổi theo chính sách của Bộ Di trú)
Thời hạn lưu trú
Điều kiện cơ bản
Dòng chủ lao động bảo lãnh
Từ AUD 4,770
5 năm
Độ tuổi nộp đơn là dưới 45 tuổi trừ khi đáp ứng điều kiện miễn trừ.
Được đề cử bởi chủ lao động bảo lãnh hợp pháp.
Đáp ứng yêu cầu về kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm làm việc.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Dòng thỏa thuận lao động
Từ AUD 4,770
5 năm
Làm việc có thỏa thuận lao động.
Dưới 45 tuổi trừ khi được thỏa thuận lao động có quy định khác.
Có kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm làm việc phù hợp.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Dòng cho người thân đính kèm
Từ AUD 4,770
Lên đến 5 năm
Là người thân trong gia đình của đương đơn chính xin thị thực 494.
Được đề cử bởi chủ lao động bảo lãnh của đương đơn chính xin thị thực 494.
Đã ký kết vào Tuyên bố Giá trị Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, nhân phẩm, trình độ tiếng Anh.
Đã trả hết các khoản nợ cho Chính phủ Úc và chưa từng bị hủy/từ chối thị thực.
Thị thực tạm trú diện tay nghề của Úc là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội cho những người lao động có kỹ năng mong muốn xây dựng sự nghiệp và cuộc sống tại quốc gia này. Hy vọng, bài viết này giúp bạn hiểu thêm về từng loại thị thực này và lựa chọn đúng loại thị thực cho bản thân.
Nếu bạn cần hỗ trợ vấn đề làm thị thực Úc các loại, hãy liên hệ ngay đếnĐại lý di trú thị thực Úc – TN Migration
Cao Cam Tu Nguyen (Tu) Registered Migration Agent – Cố vấn Di trú MARN: 2418614