Danh sách các ngành nghề dễ định cư ở Úc

Các ngành nghề dễ định cư ở Úc là gì là thắc mắc của nhiều người muốn nhập cư Úc để tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống. Để biết chi tiết những ngành nghề này cùng các loại thị thực cho phép làm việc tại Úc, bạn hãy cùng TN Migration xem ngay bài viết dưới đây.

1. Tại sao nên làm việc tại Úc?

Úc là một trong những điểm đến hàng đầu trên thế giới mà những người lao động kỹ năng cao quan tâm để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt. Những lí do khiến thị trường việc làm tại đất nước này trở nên hấp dẫn là gì? Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  • Nền kinh tế mạnh mẽ: Úc có nền kinh tế ổn định và tăng trưởng kinh tế đều đặn. Điều này tạo cho người lao động môi trường việc làm an toàn và tiềm năng cùng mức thu nhập hấp dẫn.
  • Chất lượng cuộc sống cao: Úc là một đất nước có chất lượng cuộc sống cao nhờ vào hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, dịch vụ y tế tốt và hệ thống giáo dục chất lượng.
  • Đa dạng văn hóa: Hàng năm, nước Úc hàng trăm nghìn dân nhập cư trên khắp thế giới, tạo ra một nền văn hóa đa dạng. Sự đa dạng văn hóa này không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống xã hội mà còn tạo ra nhiều cơ hội giao lưu, học hỏi và phát triển cá nhân.
các ngành nghề dễ định cư ở Úc
Úc là thị trường lao động được nhiều người quan tâm

2. Những ngành nghề ưu tiên tại Úc

Danh sách các ngành nghề dễ định cư ở Úc bao gồm những công việc được Chính phủ ưu tiên, đang thiếu số lượng nhân lực so với nhu cầu công việc thực tế. Những vị trí công việc này bao gồm:

  • Chuyên gia y tế (ANZSCO Sub-major Group 25): Những chuyên gia y tế bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên gia vật lý trị liệu và kỹ thuật viên chụp X-quang. Với sự gia tăng dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, các chuyên gia y tế luôn được săn đón để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • Giáo viên (ANZSCO Minor Group 241): Úc luôn cần những giáo viên chất lượng cao trong các môn như toán, khoa học, nhân văn và nghệ thuật để đáp ứng nhu cầu giáo dục ngày càng tăng.
  • Nhân viên hỗ trợ y tế và phúc lợi (ANZSCO Minor Group 411): Các nhân viên hỗ trợ y tế và phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ. Những nhân viên này sẽ làm việc trong các cơ sở y tế, trung tâm chăm sóc cộng đồng và các tổ chức xã hội.
  • Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em (ANZSCO Unit Group 1341): Để đáp ứng nhu cầu về quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em đang tăng cao, những người quản lý này đóng vai trò quan trọng.
  • Nhà khoa học y tế (ANZSCO Unit Group 2346): Nhà khoa học y tế thực hiện nghiên cứu và phát triển, đóng góp vào tiến bộ y học thông qua các nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ y tế mới.
  • Tư vấn viên (ANZSCO Unit Group 2721): Tư vấn viên cung cấp hỗ trợ tâm lý cho cá nhân và cộng đồng. Cụ thể, những người này giúp giải quyết các vấn đề về tâm lý, căng thẳng,… góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần của cộng đồng.
  • Nhà tâm lý học (ANZSCO Unit Group 2723): Nhà tâm lý học đánh giá và điều trị các vấn đề tâm lý, cung cấp liệu pháp và dịch vụ can thiệp cho cá nhân ở mọi lứa tuổi. Những người này thường làm việc trong các bệnh viện, trường học, và các tổ chức xã hội để giúp đỡ những người gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần.
  • Nhân viên xã hội (ANZSCO Unit Group 2725): Nhà tâm lý học đánh giá và điều trị các vấn đề tâm lý, cung cấp liệu pháp và dịch vụ can thiệp cho cá nhân ở mọi lứa tuổi. 
  • Kỹ thuật viên y tế (ANZSCO Unit Group 3112): Kỹ thuật viên y tế hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, bao gồm các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm và kỹ thuật viên chụp X-quang.
  • Hiệu trưởng (ANZSCO Code 134311): Hiệu trưởng là người lãnh đạo và quản lý các chương trình giáo dục tại trường học. Đây là công việc quan trọng để đảm bảo chất lượng giảng dạy, quản lý đội ngũ giáo viên và duy trì môi trường học tập tích cực.
  • Chuyên gia Công nghệ thông tin (ANZSCO Sub-major Group 26): Chuyên gia công nghệ thông tin bao gồm các lập trình viên phần mềm, phân tích hệ thống và các chuyên gia khác trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Công việc này đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa và cải thiện hiệu quả làm việc của các doanh nghiệp và tổ chức.
  • Chuyên gia cơ sở hạ tầng (ANZSCO Sub-major Group 31): Chuyên gia cơ sở hạ tầng bao gồm các kỹ sư dân dụng, kỹ sư kết cấu và kỹ sư khảo sát. 
  • Công nhân kỹ thuật: Công nhân kỹ thuật bao gồm các nghề như đầu bếp, thợ điện, thợ ống nước, thợ xây, thợ mộc và kỹ thuật viên điều hòa không khí.
các ngành nghề dễ định cư ở Úc
Danh sách các ngành nghề dễ định cư ở Úc bao gồm những công việc đang thiếu nhân lực so với nhu cầu thực tế

3. Các loại visa cho lao động kỹ năng cao tại Úc

Sau khi biết các ngành nghề dễ định cư ở Úc, bạn cần xin thị thực phù hợp để có thể làm việc tại Úc một cách hợp pháp. Dưới đây là những loại thị thực cho những người lao động có kỹ năng tay nghề mà bạn có thể tham khảo và nộp đơn xin theo điều kiện của mình:

  • Employer Nomination Scheme visa (subclass 186): Đây là loại thị thực thường trú dành cho người lao động có kỹ năng được doanh nghiệp Úc đề cử.
  • Regional Sponsored Migration Scheme visa (subclass 187): Loại thị thực này dành cho những người lao động có tay nghề, được chủ lao động ở vùng nông thôn Úc đề cử. Người có thị thực được sinh sống và làm việc tại Úc một cách lâu dài.
  • Skilled Independent visa (subclass 189) – Points-tested stream: Thị thực 189 cho phép những người lao động có các kỹ năng cần thiết được sinh sống và làm việc lâu dài ở bất kỳ đâu tại Úc.
  • Skilled Nominated visa (subclass 190): Thị thực dành cho lao động kỹ năng được đề cử bởi tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
  • Training visa (subclass 407): Thị thực dành cho cá nhân tham gia đào tạo tại nơi làm việc để nâng cao kỹ năng.
  • Temporary Skill Shortage visa (subclass 482): Visa cho phép lao động có kỹ năng làm việc tại Úc tạm thời.
  • Skilled Regional (Provisional) visa (subclass 489): Thị thực dành cho những người lao động có tay nghề muốn sống và làm việc tại vùng nông thôn của Úc
  • Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491): Thị thực dành cho những người có tay nghề được chính quyền tiểu bang hoặc lãnh thổ đề cử để sinh sống và làm việc tại vùng nông thôn của Úc
  • Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa (subclass 494): Dành cho lao động kỹ năng được doanh nghiệp tại khu vực vùng tài trợ.
các ngành nghề dễ định cư ở Úc
Bạn cần xin thị thực phù hợp để có thể làm việc tại Úc hợp pháp

Bài viết trên đây tổng hợp cho bạn danh sách các ngành nghề dễ định cư ở Úc và những loại thị thực diện tay nghề. Hy vọng qua bài viết này, bạn có những thông tin tổng quát về việc nhập cư Úc để làm việc theo diện tay nghề và lên được kế hoạch phát triển công việc ở đất nước này.

Nếu bạn cần hỗ trợ vấn đề làm thị thực Úc các loại, hãy liên hệ ngay đến Đại lý di trú thị thực Úc –  TN Migration

Cao Cam Tu Nguyen (Tu)
Registered Migration Agent – Cố vấn Di trú
MARN: 2418614

  • Hotline: +61 474 355 852
  • Mail: tnmigrationagent@gmail.com
  • Địa chỉ: 9 Maple Tree, Westmead NSW 2145