Cách tính điểm định cư Úc 2025

Cách tính điểm định cư Úc cho visa tay nghề như thế nào? Bạn cần bao nhiêu điểm để có thể định cư diện tay nghề tại Úc? Đây chắc hẳn là thắc mắc của nhiều người đang tìm kiếm cơ hội định cư và phát triển công việc tại xứ sở chuột túi. Để có góc nhìn toàn diện về hệ thống tính điểm của Úc mới nhất, bạn hãy cùng TN Migration xem ngay bài viết dưới đây. 

1. Hệ thống tính điểm định cư Úc là gì?

Hệ thống tính điểm Point Test được dùng để đánh giá kỹ năng làm việc, trình độ học vấn và kinh nghiệm chuyên môn của người nước ngoài tại Úc. Khi biết cách tính điểm định cư Úc, người xin thị thực diện tay nghề có thể có đánh giá nhất định về cơ hội được định cư tại Úc của mình.

cách tính điểm định cư úc
Hệ thống tính điểm sẽ đánh giá kỹ năng làm việc, trình độ học vấn và kinh nghiệm chuyên môn

2. Định cư tại Úc cần bao nhiêu điểm?

Khi bạn có mong muốn định cư tại Úc diện tay nghề và nộp đơn xin các loại visa 189 và visa 190, bạn sẽ cần thực hiện tính điểm theo hệ thống tính điểm của Úc. Số điểm bạn cần đạt để đáp ứng điều kiện của thị thực là từ 65 điểm trở lên.

Xem thêm: Định cư diện tay nghề Úc

3. Cách tính điểm định cư Úc

Hệ thống tính điểm định cư Úc bao gồm nhiều hạng mục khác nhau liên quan đến độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm và kỹ năng làm việc của người xin thị thực. Các điểm cụ thể cho từng nội dung trong mỗi hạng mục được trình bày dưới đây:

3.1. Số điểm cho từng độ tuổi trong thang điểm định cư Úc

Số điểm được phân bổ cho các độ tuổi là từ 0 đến 30 điểm. Để biết cách tính điểm định cư Úc cho độ tuổi, bạn hãy xem ngay thông tin dưới đây:

  • Từ 18 đến dưới 25: 25 điểm
  • Từ 25 đến dưới 33: 30 điểm
  • Từ 33 đến dưới 40: 25 điểm
  • Từ 40 đến dưới 45: 15 điểm
  • Trên 45: 0 điểm

3.2. Số điểm cho trình độ tiếng Anh

Để định cư Úc diện tay nghề, bạn sẽ cần có đáp ứng điều kiện về ngoại ngữ là tiếng Anh. Người xin thị thực có thể nộp minh chứng là các chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh như PTE, IELTS,… Số điểm phân bổ cho từng trình độ là:

  • Có năng lực (Competent): 0 điểm
  • Thành thạo (Proficient): 10 điểm
  • Cao cấp (Superior): 20 điểm

3.3. Kinh nghiệm làm việc

Bạn sẽ được tính điểm cho kinh nghiệm làm việc ở các vị trí thuộc hoặc liên quan sâu sắc đến ngành nghề bạn khai báo xin thị thực. Công việc này cần là một công việc được trả lương ít nhất 20 giờ/tuần, diễn ra trong không quá 10 năm trước khi bạn nộp đơn xin thị thực. Cụ thể cách tính điểm định cư Úc cho phần này là:

Số năm kinh nghiệm làm việc ở ngoài Úc

  • Dưới 3 năm: 0 điểm
  • Từ 3 đến dưới 5 năm: 5 điểm
  • Từ 5 đến dưới 8 năm: 10 điểm
  • Từ 8 trở lên: 15 điểm

Số năm kinh nghiệm làm việc tại Úc

  • Dưới 1 năm: 0 điểm
  • Từ 1 đến dưới 3 năm: 5 điểm
  • Từ 3 đến dưới 5 năm: 10 điểm
  • Từ 5 đến dưới 8 năm: 15 điểm
  • Từ 8 trở lên: 20 điểm

3.4. Trình độ học vấn

Đương đơn xin thị thực sẽ được đánh giá về mặt trình độ học vấn có đáp ứng yêu cầu của Bộ Di trú hay không. Hạng mục điểm này sẽ trao điểm cho trình độ học vấn cao nhất của người xin thị thực định cư diện tay nghề, cụ thể là:

  • Tiến sĩ từ một cơ sở giáo dục Úc hoặc Tiến sĩ từ một cơ sở giáo dục khác, đạt tiêu chuẩn được công nhận: 20 điểm
  • Tối thiểu là bằng Cử nhân từ một cơ sở giáo dục Úc hoặc bằng Cử nhân từ một cơ sở giáo dục khác, đạt tiêu chuẩn được công nhận: điểm 15
  • Bằng tốt nghiệp hoặc bằng nghề từ một cơ sở giáo dục Úc: 10 điểm
  • Đạt được một trình độ chuyên môn hoặc giải thưởng được cơ quan đánh giá liên quan đến ngành nghề công nhận là phù hợp cho ngành nghề đó: 10 điểm

3.5. Trình độ giáo dục chuyên môn

Để được tính điểm ở hạng mục này, bạn cần có bằng sau đại học hệ nghiên cứu (trình độ tiến sĩ hoặc thạc sĩ) từ một cơ sở giáo dục Úc sau ít nhất 2 năm học tập. Chương trình học cấp bằng cần thuộc các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học hoặc công nghệ thông tin (ICT) được Bộ Di trú quy định. Cách tính điểm định cư Úc ở hạng mục này như sau:

  • Bằng thạc sĩ nghiên cứu hoặc bằng tiến sĩ từ một cơ sở giáo dục Úc có ít nhất 2 năm học thuật thuộc một lĩnh vực đủ điều kiện: 10 điểm

3.6. Yêu cầu học tập tại Úc

Bạn phải có ít nhất 1 bằng cấp, bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ nghề từ một cơ sở giáo dục Úc. Cơ sở này cũng cần đáp ứng “Yêu cầu học tập tại Úc” được quy định trong trang thông tin của Bộ Di trú. Đáp ứng được các điều kiện trên, bạn có thể được tính điểm ở hạng mục này.

  • Đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc: 5 điểm

3.7. Năm nghề nghiệp tại Úc (Professional year)

Tại thời điểm nộp đơn xin thị thực, người xin thị thực đã hoàn thành một năm Professional year (PY) trong vòng 4 năm trước khi xin thị thực. Đồng thời, chương trình này phải kéo dài ít nhất 12 tháng, liên quan chặt chẽ đến ngành nghề của người xin thị thực, thuộc các lĩnh vực Kế toán, ICT/Điện toán hoặc Kỹ thuật. Các tổ chức cung cấp chương trình PY phải là tổ chức được cấp phép. Khi đó, người xin thị thực sẽ được tính điểm ở hạng mục này.

  • Hoàn thành một năm Professional year tại Úc: 5 điểm

3.8. Ngôn ngữ cộng đồng được chứng nhận

Khi đáp ứng tiêu chuẩn về ngôn ngữ cộng đồng, bạn sẽ nhận được số điểm là:

  • Có trình độ được công nhận trong một ngôn ngữ cộng đồng được chứng nhận: 5 điểm

Để được chứng nhận trình độ ngôn ngữ cộng đồng và đủ điều kiện nhận điểm, bạn cần:

  • Được công nhận ở cấp độ bán chuyên nghiệp hoặc cao hơn
  • Hoặc là được chứng nhận ở cấp độ chứng nhận tạm thời hoặc cao hơn
  • Hoặc có chứng chỉ ngôn ngữ cộng đồng cho việc thông dịch hoặc dịch thuật từ Cơ quan Chứng nhận Quốc gia cho Phiên dịch viên và Dịch thuật (NAATI).

3.9. Học tập tại vùng Regional Úc

Bạn cần có tối thiểu 1 bằng cấp, chứng chỉ hoặc chứng chỉ nghề từ một tổ chức giáo dục của Úc đủ điều kiện để được tính điểm. Việc nhận bằng cần diễn ra trong khi sống và học tập tại một khu vực đủ điều kiện tại vùng Regional Úc (ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane). Chú ý, bạn sẽ không được tính điểm cho chương trình học từ xa.

  • Học tập tại vùng nông thôn Úc: 5 điểm

3.10. Kỹ năng của bạn đời

Ngoài ra, kỹ năng của bạn đời tại Úc cũng sẽ là một điểm cộng cho tổng điểm định cư Úc của người xin thị thực. Các mức điểm sẽ được phân bổ tùy theo trình độ, kỹ năng của bạn đời. Cách tính điểm định cư Úc cho hạng mục này là:

  • Vợ/chồng hoặc bạn đời của người xin thị thực là người nộp đơn xin cùng loại thị thực, không phải công dân Úc hoặc thường trú nhân và đáp ứng các tiêu chí về độ tuổi, tiếng Anh và kỹ năng: 10 điểm

Trong đó:

Độ tuổi: Dưới 45 tuổi

Trình độ tiếng anh: Thành thạo (competent)

Nghề nghiệp: Giống với nghề nghiệp của người xin thị thực

Kỹ năng: Đã có đánh giá kỹ năng phù hợp từ cơ quan đánh giá có thẩm quyền

  • Vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống của bạn là người nộp đơn xin thị thực cùng loại với thị thực của người xin thị thực, không phải công dân Úc hoặc thường trú nhân và có trình độ tiếng Anh thành thạo (competent): 5 điểm
  • Người xin thị thực còn độc thân hoặc có bạn đời là công dân Úc hoặc thường trú nhân: 10 điểm

Việc hiểu rõ cách tính điểm định cư Úc là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư của bạn. Bên cạnh việc tham khảo những thông tin ở trên, bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm của Bộ Di trú Úc để thực hiện tính điểm chính xác, truy cập tại Link.

Nếu bạn cần hỗ trợ vấn đề làm thị thực Úc các loại, hãy liên hệ ngay đến Đại lý di trú thị thực Úc –  TN Migration

Cao Cam Tu Nguyen (Tu)
Registered Migration Agent – Cố vấn Di trú
MARN: 2418614

  • Hotline: +61 474 355 852
  • Mail: tnmigrationagent@gmail.com
  • Địa chỉ: 9 Maple Tree, Westmead NSW 2145

(Cập nhật mới nhất: Tháng 8/2024 theo thông tin từ Bộ Di trú. TN Migration sẽ liên tục cập nhật nếu có thay đổi trong Hệ thống tính điểm Úc).